DMCA.com Protection Status
Bạn có
Thắc mắc?
Hãy liên hệ ngay
với Chúng tôi
  • -27%
    Tamron 35-150mm F/2-2.8 Di III VXD Sony FE - A058 Tamron 35-150mm F/2-2.8 Di III VXD Sony FE - A058
    31,990,000đ 43,800,000đ

     

    • Model: A058
    • Tiêu cự: 35-150 mm
    • Khẩu độ: F/2-2.8
    • Ngàm: Sony E
    • Hệ cảm biến: Full-frame
    • Chiều dài: 158 mm
    • Trọng lượng: 1165 g
  • NEW-19%
    Tamron 28-75mm F/2.8 Di III VXD G2 Sony FE (A063 thay thế cho A036) Tamron 28-75mm F/2.8 Di III VXD G2 Sony FE (A063 thay thế cho A036)
    17,690,000đ 21,800,000đ
    • Cải tiến cấu trúc quang học cho ra chất lượng hình ảnh xuất sắc.
    • Hệ thống lấy nét nhanh và chính xác với motor lấy nét VXD.
    • Khoảng cách lấy nét gần nhất với 0.18m và độ phóng đại 1:2.7 ở tiêu cự 28mm
    • Nút tuỳ chỉnh chức năng lấy nét trên thân ống – Focus Set Button được cài đặt thông qua phần mềm TAMRON LENS UTILITY. Cho phép người dùng linh hoạt tuỳ chỉnh thao tác trên ống kính đúng với nhu cầu chụp của mình (chi tiết - xem phần Tamron Lens Utility)
    • Thiết kế mới cho việc thao tác dễ dàng và vừa tay.
    • Vẫn với tiêu chí gọn nhẹ với kính lọc φ 67mm
  • NEW-2%
    Tamron 28-200mm F/2.8-5.6 Di III RXD | Chính Hãng Tamron 28-200mm F/2.8-5.6 Di III RXD | Chính Hãng
    17,490,000đ 17,800,000đ

     

    • Model: A071
    • Tiêu cự: 28-200mm
    • Khẩu độ: F/2.8 - F/5.6
    • Ngàm: Sony E
    • Hệ cảm biến: Full-frame
    • Filter size: 67mm
    • Trọng lượng: 575g
    • Xuất xứ: Nhật Bản
  • -9%
    Tamron 20-40mm f/2.8 Di III VXD cho Sony E - Chính Hãng Tamron 20-40mm f/2.8 Di III VXD cho Sony E - Chính Hãng
    17,200,000đ 18,990,000đ
    • Định dạng : Sony E-Mount FullFrame
    • Tiêu cự : 20-40mm (tương đương 30-60mm trên APS-C)
    • Khẩu độ : f/2.8
    • Góc nhìn : 65°
    • Khoảng cách lấy nét tối thiểu : 17 cm
    • Tỷ lệ Macro : 1:3.8
    • Độ phóng đại : 0.26x
    • Cấu trúc quang học : 16 thấu kính / 12 nhóm
    • 3 thấu kính phi cầu Aspherical, 2 thấu kính LD
    • Lớp phủ BBAR và Fluorine
    • Lấy nét thủ công
    • Động cơ lấy nét tuyến tính VXD
    • Cấu trúc kháng ẩm
    • 9 lá khẩu tròn
    • Đường kính Filter : Φ67mm
    • Kích thước : Φ74 * 86 mm
    • Trọng lượng : 365 Gram
  • TAMRON 18-400MM F/3.5-6.3 DI II VC HLD TAMRON 18-400MM F/3.5-6.3 DI II VC HLD
    14,790,000đ
    • Model: B028
    • Focal Length: 18-400mm
    • Maximum Aperture: F/3.5-6.3
    • Angle of View (diagonal): 75°33' - 4° (for APS-C format)
    • Optical Construction: 16 elements in 11 groups
    • Minimum Object Distance*: 0.45m (17.7 in)
    • Maximum Magnification Ratio: 1:2.9
  • Tamron 18-300mm F/3.5-6.3 Di III-A VC VXD Fuji-X - Chính Hãng Tamron 18-300mm F/3.5-6.3 Di III-A VC VXD Fuji-X - Chính Hãng
    16,800,000đ
    • Định dạng : Fujifilm X-Mount / APS-C
    • Tiêu cự tương đương 35mm Equivalent : 27mm-450mm
    • Khẩu độ : f/3.5 - f/22
    • Động cơ tuyến tính VXD Linear AF
    • Khoảng cách lấy nét tối thiểu : 15cm
    • Tỷ lệ zoom : 16.6x
    • Auto Focus
    • Chống rung quang học VC
    • Thiết kế kháng thời tiết
    • Lớp phủ Fluorine Coating
  • TAMRON 18-200MM F/3.5-6.3 DI III VC TAMRON 18-200MM F/3.5-6.3 DI III VC
    8,490,000đ
    • Kiểu – Model: B011
    • Tiêu cự: 18-200mm
    • Khẩu độ mở tối đa: F/3.5-6.3
    • Cấu trúc bên trong: 17 thấu kính chia làm 13 nhóm.
    • Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m (suốt quãng tiêu cự)
    • Tỷ lệ phóng đại: 1:3.7 (at f=200mm: MFD 0.5m) ở tiêu cự 200mm và khoảng cách chụp 0,5m
  • TAMRON 18-200MM F/3.5-6.3 DI II VC TAMRON 18-200MM F/3.5-6.3 DI II VC
    5,490,000đ
    • Model: B018
    • Số lá khẩu độ: 7
    • Cấu trúc ống kính: 16 thấu kính chia làm 14 nhóm
    • Khẩu độ tối thiểu           : F/22-40
    • Góc nhìn: 75°33'- 7°59'
    • Khoàng cách lấy nét gần nhất: 0.49m (ở 180mm) ~ 0.77m (ở 35mm)
    • Tỷ lệ phóng ảnh tối đa: 1:4 (tại f=200mm: MOD 0.5m)
  • -15%
    Tamron 17-70mm f/2.8 Di III-A VC RXD for FUJIFILM Tamron 17-70mm f/2.8 Di III-A VC RXD for FUJIFILM
    15,290,000đ 17,890,000đ
    • Ngàm X-Mount / APS-C Format
    • Tiêu cự: 25.5-105mm (trên định dạng FF)
    • Khẩu độ: f/2.8 to f/16
    • Ba thấu kính phi cầu
    • BBAR và Fluorine Coatings
    • RXD AF Motor
    • Chống rung hình ảnh VC
    • 9 lá khẩu tròn
    • Kích thước filter: 67 mm
    • Kích thước: 2.9 x 4.7" / 74.6 x 119.3 mm
    • Trọng lượng1.2 lb / 525 g
  • -10%
    Tamron 17-70mm F/2.8 Di III-A VC RXD (B070) Tamron 17-70mm F/2.8 Di III-A VC RXD (B070)
    13,890,000đ 15,380,000đ
    • Model: B070
    • Tiêu cự: 17-70mm
    • Khẩu độ: F/2.8
    • Trọng lượng: 525g
    • Ngàm: Sony E
    • Hệ cảm biến: APS-C
    • Filter size: 67mm
  • TAMRON 16-300MM F/3.5-6.3 DI II VC PZD TAMRON 16-300MM F/3.5-6.3 DI II VC PZD
    11,800,000đ
    • Model: B016
    • Lens Construction (Groups/Elements): 12/16
    • Angle of View: 82°12' - 5°20'
    • Diaphragm Blade Number: 7 (circular diaphragm)*
    • Minimum Aperture: F/22 ~ F/40
    • Minimum Focus Distance: 15.3in.(0.39m)
    • Macro Magnification Ratio: 1:2.9 (at f=300mm; MFD 0.39m)
  • -3%
    Tamron 150-500mm F/5-6.7 Di III VC VXD Sony E Tamron 150-500mm F/5-6.7 Di III VC VXD Sony E
    25,990,000đ 26,800,000đ
    • Model: A057
    • Tiêu cự: 150-500mm
    • Khẩu độ: F/5-6.7
    • Ngàm: Sony E, FUJIFILM X, Nikon Z
    • Hệ cảm biến:
    • Full-frame (Sony E, Nikon Z)
    •  APS-C (Fuji X)
    • Filter size: Φ82 mm
    • Kích thước: Φ93 x 210 mm
    • Trọng lượng: 1710 g ~ 1725 g
  • -14%
    Tamron 11-20mm f/2.8 Di III-A RXD for Sony E-Mount APS-C Tamron 11-20mm f/2.8 Di III-A RXD for Sony E-Mount APS-C
    16,200,000đ 18,900,000đ
    • Định dạng : Sony E-Mount APS-C
    • Tiêu cự 17-30mm (tương đương 35mm)
    • Khẩu độ : f/2.8 - f/16
    • Góc nhìn : 105°
    • Cấu trúc quang học : 12 thấu kính / 10 nhóm
    • 1 thấu kính XLD, 2 thấu kính phi cầu GM, 2 thấu kính LD
    • Khoảng cách lấy nét tối thiểu : 15cm
    • Độ phóng đại : 1:4
    • 7 lá khẩu tròn
    • Lớp phủ BBAR-G2
    • Động cơ Rapid eXtra Silent Stepping Drive Motor
    • Kháng thời tiết
    • Đường kính Filter : Φ67mm
    • Kích thước : 73 * 86mm
    • Trọng lượng : 335Gram
  • NEW
    Tamron 11-20mm f/2.8 Di III A RXD for FUJIFILM Tamron 11-20mm f/2.8 Di III A RXD for FUJIFILM
    Liên hệ để có giá tốt nhất.
    • Ống kính zoom góc siêu rộng với khẩu độ lớn F2.8
    • Thiết kế dành riêng cho máy ảnh mirrorless APS-C Fujifilm X-mount
    • Hiệu suất quang học xuất sắc
    • Động cơ lấy nét tự động RXD cực kỳ yên tĩnh và hoàn hảo cho việc quay video
    • Khoảng cách lấy nét tối thiểu chỉ 0,15m (5,9in) tại tiêu cự 11mm
    • Thiết kế chống ẩm và lớp phủ Fluorine bảo vệ ống kính
  • TAMRON 100-400MM F/4.5-6.3 DI VC USD TAMRON 100-400MM F/4.5-6.3 DI VC USD
    18,790,000đ
    • Mã sản phẩm: A035
    • Tiêu cự: 100-400mm
    • Khẩu độ nhỏ nhất: F/4.5-6.3
    • Góc nhìn:
      • 24°24' - 6°12‘ (Trên máy ảnh Full-Frame)
      • 15°54' - 4°01‘ (Trên máy ảnh APS-C)
    • Cấu trúc ống kính: 17 thấu kính chia làm 11 nhóm
    • Khoảng cách lấy nét gần nhất: 1.5m ( 59 in)
    • Tỷ lệ phóng đại: 1:3.6
  • TAMRON 10-24MM F/3.5-4.5 DI II VC HLD TAMRON 10-24MM F/3.5-4.5 DI II VC HLD
    12,800,000đ
    • Cấu trúc thấu kính: 16 thấu kính chia làm 11 nhóm
    • Dãi tiêu cự rộng: 10-24mm
    • Phạm vi khẩu độ: f / 3,5 đến f / 29
    • Kích thước Filter: 77mm
    • Ổn định hình ảnh VC
    • Số lá khẩu: 7 lá
    • Mức chống rung: 4 stops (Tiêu chuẩn CIPA)
  • Tấm thu năng lượng EcoFlow 160W Solar Panel Tấm thu năng lượng EcoFlow 160W Solar Panel
    9,390,000đ
    • Bảo hành chính hãng 18 tháng ( Trạm điện )
    • Bảo hành chính hãng 12 tháng ( Pin Trạm điện )
    • Unfolded Dimensions : 61.8 × 26.8 × 1.0 in (158 × 51.4 × 2.4 cm)
    • Folded Dimensions : 16.5 × 26.8 × 1.0 in (42 × 51.4 × 2.4 cm)
    • Weight : 15.4 lb (Solar Panel 11 lb)]
    • Rated Power : 160W(±5W)
    • Efficiency : 21%–22%
    • Connector Type : MC4
    • Open Circuit Voltage : 21.4V (Vmp 18.2V)
    • Short Circuit Current : 9.6A (Imp 8.8A)
    • Cell Type : Monocrystalline Silicon
  • Tấm thu năng lượng EcoFlow 110W Solar Panel Tấm thu năng lượng EcoFlow 110W Solar Panel
    8,290,000đ
    • Bảo hành chính hãng 18 tháng ( Trạm điện )
    • Bảo hành chính hãng 12 tháng ( Pin Trạm điện )
    • Unfolded Dimensions : 62.5 × 20.2 × 1.0 in (158 × 51.4 × 2.4 cm)
    • Folded Dimensions : 16.5 × 20.2 × 1.0 in (42 × 51.4 × 2.4 cm)
    • Weight : 13.2 lb (Solar Panel 8.8 lb)
    • Rated Power : 110W (±5W)
    • Efficiency : 21%–22%
    • Connector Type : MC4
    • Open Circuit Voltage : 21.7V (Vmp 18.5V)
    • Short Circuit Current : 6.3A (Imp 6.0A)
    • Cell Type : Monocrystalline Silicon
  • NEW
    Tai nghe True Wireless Sony WF-SP800N Tai nghe True Wireless Sony WF-SP800N
    4,790,000đ
    • ĐẶT CỌC TAI NGHE TRUE WIRELESS SONY WF-SP800N

    • TẶNG KÈM LOA SONY XB01 : 799.000

    • Giá ưu đãi áp dụng khi đặt trước: 4.790.000

    • Cọc 500.000 đồng

    • Thời gian đặt hàng từ 4/7 - 7/7. Giao hàng dự kiến từ 8/7

    • Tai nghe True Wireless Sony WF-SP800N Là dòng tai nghe True Wireless hướng đến việc tập luyện thể thao với âm thanh bùng nổ sôi động đến từ Sony
    • Sử dụng Bluetooth thế hệ mới ( sẽ được Sony công bố sớm ) mang tới khả năng kết nối trực tiếp đến từng bên tai trái và phải hướng tới âm thanh có độ trễ thấp nhất
    • Mang tới thời lượng Pin lên tới 9 giờ cho tai nghe và 9 giờ cho hộp sạc
    • Đặc biệt, tắt chống ồn mang tới 13 giờ cho tai nghe và 13 giờ cho hộp sạc nâng tổng thời gian sử dụng lên 26 giờ
    • Hỗ trợ sạc nhanh với 10 phút đem tới 60 phút
    • Chống nước, chống mồ hôi, chống bụi bẩn theo chuẩn IP55
    • Trang bị công nghệ EXTRA BASS cung cấp tới âm trầm mạnh mẽ, sôi động
    • Trang bị công nghệ khử tiếng ồn mới nhất DIGITAL ANC
    • Tích hợp chế độ Ambient Sound - nghe âm thanh xung quanh
    • Tích hợp chế độ Quick Attention - chú ý nhanh - chỉ cần đặt ngón tay vào tai nghe - tai nghe sẽ tự động giảm âm lượng xuống để bạn có thể nhận biết được các âm cảnh báo hay trò chuyện ngay lập tức
    • Trang bị công nghệ Adaptive Sound Control - giúp tự động điều chỉnh cài đặt âm thanh xung quanh cho phù hợp với môi trường hiện tại
    • Trang bị cảm biến tự động dừng phát nhạc khi tháo tai nghe ra và đeo lại tai nghe
    • Trang bị cảm ứng điều chỉnh tác vụ nghe nhận cuộc gọi, tạm dừng phát nhạc, chuyển bài, điều chỉnh âm lượng ( có thể tùy chỉnh các thao tác thông qua ứng dụng Sony | Headphones Connect )
    • Hỗ trợ gọi trợ lý ảo : Google Assistant, Amazon Alexa and Siri.
    • Tai nghe True Wireless Sony WF-SP800N hỗ trợ âm thanh thực tế 360 sâu rộng, đắm chìm chân thực hơn hết
    • Mở rộng cài đặt thông qua ứng dụng Sony | Headphones Connect
  • Tai nghe thể thao Sony WI-SP500 Tai nghe thể thao Sony WI-SP500
    1,890,000đ
    • Tai nghe được thiết kế kháng tia nước, mồ hôi chuẩn IPX4
    • Màng loa rộng 13.5 mm dạng mở thoải mái khi đeo
    • Bluetooth kết nối không dây & kết nối NFC một chạm
    • Pin sử dụng trong 8 giờ, sạc đầy sau 2 giờ
  • Tai nghe Sony ZX310AP Blue ( Chính Hãng ) Tai nghe Sony ZX310AP Blue ( Chính Hãng )
    890,000đ
    • Driver 30mm
    • Microphone và điều khiển từ xa thông qua điện thoại thông minh
    • Tương thích với ứng dụng Smart Key
    • Tùy chỉnh với hệ điều hành Android
    • Khả năng điều chỉnh vòng đầu
  • Tai nghe Sony ZX110AP Tai nghe Sony ZX110AP
    590,000đ
    • Ổ Neodymium động cho chất lượng âm thanh chính xác
    • Thiết kế gập xoay giúp di chuyển dễ dàng
    • Mic và điều khiển trên dây để thực hiện cuộc gọi rảnh tay
    • Dải tần số rộng cho âm cao và âm trầm rõ ràng
    • Miếng đệm tai êm mang lại cảm giác thoải mái
  • -29%
    Tai nghe Sony WI-1000X ( Chính Hãng ) Tai nghe Sony WI-1000X ( Chính Hãng )
    4,990,000đ 6,990,000đ
    • Tai nghe không dây Sony WI-1000X tích hợp công nghệ chống ồn chủ động Noise Canceling
    • Tai nghe chống ồn chủ động Sony WI-1000X có thể tuỳ chỉnh nhiều chế độ chống ồn
    • Âm thanh được tại tạo một cách trung thực nhất nhờ công nghệ Hi-res độc quyền của SONY
    • Công nghệ High-Quality audio with DSEE HX™, S-Master HX™ and LDAC
    • Tai nghe tích hợp microphone đàm thoại và kết nôi 1 chạm NFC
    • Khi hết pin, các bạn cũng không cần phải lo lắng vì tai nghe có thể kết nối với điện thoại qua jack cắm 3.5 tháo rời
    • Thời lượng pin nghe nhạc liên tục lên đến 10h
    • WI-1000X có thiết kế rất đẹp, Sony đã khéo léo kết hợp 3 loại vật liệu: da, kim loại và nhựa để làm nên một tổng thể hài hòa và sang trọng
    • WI-1000x cho chất lượng đàm thoại tốt, đặc biệt là tai nghe có tính năng báo rung khi có cuộc gọi đến
    • Tần số: 3 Hz–40.000 Hz; Bluetooth: 20 Hz–20,000 Hz (44.1 kHz Sampling)/20 Hz–40,000 Hz (LDAC 96 kHz Sampling, 990 kbps)
    • Độ nhạy: 101 dB/mW
    • Bluetooth: V4.1 (A2DP, AVRCP, HFP, HSP)
    • Audio Format: SBC, AAC, LDAC, aptX, aptX HD
    • Sản phẩm chính hãng Sony
  • Tai Nghe Sony WH-XB700 Chính Hãng Tai Nghe Sony WH-XB700 Chính Hãng
    2,990,000đ
    • Kiểu tai nghe: On-ear dạng đóng.
    • Màng loa: Dynamic 30mm.
    • Cài đặt âm thanh: DSEE.
    • Codec Bluetooth: SBC, AAC, aptX.
    • Phiên bản Bluetooth: 4.2.
    • Thời lượng pin: 30 giờ.
    • Trợ lí số: Google Assistant, Amazon Alexa.
    • Cổng sạc: USB-C.
    • Tặng 10.000 file nhạc audiophile, lossless, flac 
      Giảm giá 20% phụ kiện và giảm 5% cho đơn hàng thứ 2. Mua kèm Mic karaoke Excelvan K18V giá chỉ 890.000đ
      Trả góp qua thẻ Visa hoặc CMND/ BLX thủ tục nhanh gọn, lấy hàng trong ngày.
loading