DMCA.com Protection Status
Bạn có
Thắc mắc?
Hãy liên hệ ngay
với Chúng tôi
  • Tản Sáng 2 Mặt Tai Gấu Cho Đèn Flash Tản Sáng 2 Mặt Tai Gấu Cho Đèn Flash
    90,000đ
    • Kích thước gọn nhẹ
    • Hiệu quả cao
    • Dễ sử dụng
    • Trọng lượng: 0.1Kg
    • Kích thước sản phẩm: 20x14x0.5 (D x R x C cm)
    • Mặt màu bạc: dùng để tản sáng trong điều kiện chụp ngoài trời hoặc hội trường, cho ánh tự nhiên và mạnh.
    • Mặt màu trắng: dùng để tản sáng trong điều kiện chụp trong nhà hoặc khoảng không hẹp, cho ánh sáng tự nhiên và mềm mại
  • TAMRON TELECONVERTER 2.0X TAMRON TELECONVERTER 2.0X
    12,490,000đ
    • Model TC-X20
      Magnification* 2x
      Optical Construction 9 elements in 5 groups
      Maximum Diameter φ69.8mm Canon 
      φ62.3mm Nikon
      Length** 53.6mm (2.1 in) Canon and Nikon
      Entire Length*** 66.8mm (2.6 in) Canon 
      65mm (2.6 in) Nikon
      Weight 360g (12.7 oz) Canon 
      305g (10.8 oz) Nikon
  • TAMRON TELECONVERTER 1.4X TAMRON TELECONVERTER 1.4X
    11,490,000đ
    Model TC-X14
    Magnification* 1.4x
    Optical Construction 6 elements in 3 groups
    Maximum Diameter φ70mm Canon 
    φ62.6mm Nikon
    Length** 21.4mm (0.8 in) Canon and Nikon
    Entire Length*** 34.1mm (1.3 in) Canon 
    32.3mm (1.3 in) Nikon
    Weight 205g (7.2 oz) Canon 
    180g (6.3 oz) Nikon
  • TAMRON SP AF 70-300MM F4-5.6 DI VC USD TAMRON SP AF 70-300MM F4-5.6 DI VC USD
    9,900,000đ
    • Tên hiệu: A005
    • Dãy tiêu cự: 70-300mm
    • Khẩu độ lớn nhất: F/4-5.6
    • Khẩu độ nhỏ nhất: F/32-45
    • Góc nhìn: 34° 21' - 8° 15'
    • Cấu trúc ống kính: 17 thấu kính / 12 nhóm
    • Khoảng cách lấy nét gần nhất (MFD): 1.5m
    • Số lá khẩu độ: 9
  • TAMRON SP AF 60MM F/2.0 DI II LD 1:1 MACRO TAMRON SP AF 60MM F/2.0 DI II LD 1:1 MACRO
    8,900,000đ
    • Tên hiệu            G005
    • Cấu trúc ống kính (Nhóm/Thấu kính)       10/14
    • Góc nhìn           26° 35’ (tương đương khổ APS-C)
    • Số lượng lá khẩu độ       7
    • Khẩu độ tối đa   F2
    • Khẩu độ tối thiểu           F22
    • Khoảng cách lấy nét tối thiểu       0.23m
    • Khoảng cách lấy nét cho độ phóng đại cực đại       100mm (3.94in)
    • Tỷ lệ phóng đại  1:1
  • TAMRON SP AF 17-50MM F/2.8 XR DI II VC LD ASPHERICAL IF TAMRON SP AF 17-50MM F/2.8 XR DI II VC LD ASPHERICAL IF
    8,180,000đ
    • Model: B005
    • Số lá khẩu độ: 7
    • Cấu trúc ống kính: 14/19
    • Cách thức zoom: Loại xoay
    • Khẩu độ tối thiểu: F/32
    • Khẩu độ tối đa: F/2.8
    • Tỷ lệ phóng đại: 1:4.8
    • Góc nhìn: 78°45'- 31°11' (APS-C size equivalent)
  • TAMRON SP 90MM F/2.8 DI MACRO 1:1 VC USD TAMRON SP 90MM F/2.8 DI MACRO 1:1 VC USD
    15,990,000đ 17đ
    • Hàng chính hãng bảo hành 12 tháng 
    • Aperture Range: f/2.8 to f/32
    • One LD and Two XLD Glass Elements
    • eBAND, BBAR, and Fluorine Coatings
    • USD AF Motor, Full-Time Manual Focus
    • VC Image Stabilization
    • 1:1 Max. Magnification, 11.8" Min. Focus
    • Rounded 9-Blade Diaphragm
  • TAMRON SP 85MM F/1.8 DI VC USD TAMRON SP 85MM F/1.8 DI VC USD
    14,990,000đ 16đ
    • Model: F016
    • Focal LengthTiêu cự: 85mm
    • Độ mở tối đa: F/1.8
    • Góc chụp (đường chéo)
      • 28°33' (hệ full-frame)  
      • 18°39' (hệ APS-C )
    • Kết cấu quang học: 13 thấu kính chia làm 9 nhóm
    • Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.8m (31.5 in)
    • Tỷ lệ phóng đại tối đa: 1:7.2
  • TAMRON SP 70-200MM F/2.8 DI VC USD G2 TAMRON SP 70-200MM F/2.8 DI VC USD G2
    27,990,000đ
    • Model: A025
    • Focal Length: 70-200mm
    • Maximum Aperture: F/2.8
    • Angle of View (diagonal):
      • 34°21' - 12°21'  (for full-frame format)
      • 22°33' - 7°59' (for APS-C format)
    • Optical Construction: 23 elements in 17 groups
    • Minimum Object Distance: 0.95m (37.4 in)
    • Maximum Magnification Ratio: 1:6.1
  • TAMRON SP 70-200MM F/2.8 DI VC USD TAMRON SP 70-200MM F/2.8 DI VC USD
    19,490,000đ
    • Tên hiệu: A009
    • Tiêu cự: 70-200mm
    • Khẩu độ mở lớn nhất: F/2.8
    • Cấu trúc bên trong: 23 thấu kính chia làm 17 nhóm
    • Tỷ lệ phóng đại tối đa: 1:8 (at f=200mm : MFD 1.3m)
    • Đường kính của kính lọc: 77 mm
  • TAMRON SP 45MM F/1.8 DI VC USD TAMRON SP 45MM F/1.8 DI VC USD
    8,790,000đ
    • Aperture Range: f/1.8 to f/16
    • One LD Element, Two Aspherical Elements
    • eBAND and BBAR Coatings
    • Fluorine Coating on Front Element
    • USD AF Motor, Full-Time Manual Focus
    • VC Image Stabilization
    • Rounded 9-Blade Diaphragm
    • Moisture-Resistant Construction
  • TAMRON SP 35MM F/1.8 DI VC USD TAMRON SP 35MM F/1.8 DI VC USD
    13,490,000đ
    • Tiêu cự 35mm
    • Khẩu độ F/1.8
    • Khẩu độ nhỏ nhất: F/16
    • Số lượng lá khẩu: 9
    • Cấu trúc ống kính: 10/9
    • Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.2 m
  • -13%
    Tamron SP 24-70mm F/2.8 Di VC USD G2 Tamron SP 24-70mm F/2.8 Di VC USD G2
    23,500,000đ 26,990,000đ
    • Tiêu cự: 24-70mm
    • Khẩu độ: f/2.8 - f/22
    • Chống rung: khả năng chống rung đến 5 khẩu (Theo tiêu chuẩn của CIPA)
    • Cấu trúc quang học: 17 thấu kính gom thành 12 nhóm
    • Số lá khẩu: 9 lá khẩu dạng tròn
    • Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 38.1cm
    • Độ phóng đại tối đa: 1:5
  • TAMRON SP 24-70MM F/2.8 DI VC USD TAMRON SP 24-70MM F/2.8 DI VC USD
    14,490,000đ 16đ
    • Wide-Angle 24-70mm Full-Frame Zoom Lens
    • Built-In Image Stabilization
    • Ultrasonic Silent Drive for Silent AF
    • LD, Aspherical Elements for Sharp Images
    • Moisture-Resistant Construction
    • Compact (3.5x4.6") & Lightweight (29oz)
  • -13%
    TAMRON SP 150-600MM F/5-6.3 DI VC USD G2 TAMRON SP 150-600MM F/5-6.3 DI VC USD G2
    27,300,000đ 31,490,000đ
    • Focal Length [mm]          150-600
    • Maximum Aperture        5-6.3
    • Minimum Object Distance [m]    2.20
    • Maximum Magnification Ratio    1:3.9
    • Filter Size [mm] 95
    • Weight [g]           2,010
    • Item No                A022
    • Groups-Elements             13 - 21
    • Angle of view     16°25'-4°8'
    • Diaphragm Blades            9
  • TAMRON SP 150-600MM F/5-6.3 DI VC USD - A011 TAMRON SP 150-600MM F/5-6.3 DI VC USD - A011
    20,800,000đ
    • Model   A011
    • Độ dài tiêu cự    150-600mm
    • Khẩu độ lớn nhất              F/ 5-6.3
    • Góc ngắm (diagonal)
      • 16°25’ - 4°8’ (for full frame format)
      • 10°38’ - 2°40’ (for APS-C format)
    • Cấu trúc ống kính             20 elements in 13 groups
    • Khoảng cách lấy nét tối thiểu      2.7m
    • Tỉ lệ phóng đại tối đa      1:5
  • TAMRON SP 15-30MM F/2.8 DI VC USD TAMRON SP 15-30MM F/2.8 DI VC USD
    21,490,000đ
    • Kiểu: A012
    • Tiêu cự: 15-30mm
    • Khẩu độ tối đa: F/2.8
    • Góc nhìn(đường chéo)  110 ° 32 ' - 71 ° 35'
    • Thiết kế bên trong: 18 thấu kính chia làm 13 nhóm
    • Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.28m
    • Tỷ lệ phóng đại tối đa: 01:05
  • TAMRON AF 70-300MM F/4-5.6 DI LD MACRO TAMRON AF 70-300MM F/4-5.6 DI LD MACRO
    3,290,000đ
    • Tên hiệu: A17
    • Cấu trúc ống kính (Nhóm/Thấu kính): 9/13
    • Góc nhìn: 34° 21’ - 8°15’
    • Cách thức ZOOM: Loại xoay
    • Số lượng lá khẩu: 9
    • Khẩu độ tối  đa: F4 - F5.6
    • Khẩu độ tối thiểu: F/32
  • TAMRON AF 70-200MM F/2.8 DI LD IF MACRO TAMRON AF 70-200MM F/2.8 DI LD IF MACRO
    16,490,000đ
    • Tên hiệu: A001
    • Cách thức ZOOM: Loại xoay
    • Cấu trúc ống kính (Nhóm/Thấu kính): 13/18
    • Số lá của khẩu độ: 09
    • Khẩu độ nhỏ nhất: 32
    • Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0,95m
    • Góc thu ảnh khi gắn trên máy ảnh full frame: 28°51'-10°17'
    • Góc thu ảnh khi gắn trên APS – C: 18°49'-6°38'
  • TAMRON AF 28-75MM F/2.8 XR DI LD ASPHERICAL TAMRON AF 28-75MM F/2.8 XR DI LD ASPHERICAL
    8,180,000đ
    • Tên hiệu: A09
    • Cách thức ZOOM: Loại xoay
    • Cấu trúc ống kính (Nhóm/Thấu kính): 14/16
    • Đặc biệt bên trong có    
      • - 02 thấu kính XR (Extra Retractive Index)
      • - 04 thấu kính Aspherical (ASL Aspherical lens element)
      • - 03 thấu kính LD (Low Dispersion)
    • Số lượng lá khẩu độ: 7
    • Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0,33m
    • Tỉ lệ phóng đại tối đa: 1:39 ở tiêu cự 75mm
  • TAMRON AF 17-50MM F/2.8 DI-II LD ASPHERICAL IF TAMRON AF 17-50MM F/2.8 DI-II LD ASPHERICAL IF
    5,190,000đ
    • Tên hiệu: A16
    • Cấu trúc ống kính (Nhóm/Thấu kính): 13/16
    • Góc nhìn: 78°45' - 31°11'
    • Cách thức zoom: Loại xoay
    • Khẩu độ tối đa : F/2.8
    • Khẩu độ tối thiểu: F/32
    • Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.27m
    • Số lượng lá khẩu: 7
    • Tỷ lệ phóng đại: 1:4.5 ( tiêu cự 50mm)
  • -10%
    Tamron 70-180mm f/2.8 Di III VXD Lens for Sony E | Chính Hãng Tamron 70-180mm f/2.8 Di III VXD Lens for Sony E | Chính Hãng
    25,990,000đ 28,990,000đ
    • Ngàm E / Full frame
    • Khẩu độ f/2.8 - f/22
    • 6 thấu kính tán xạ thấp
    • 3 thấu kính phi cầu
    • Sản phẩm mới 100%
    • Chính hãng Tamron
    • Giá đã bao gồm VAT
    • Bảo hành 12 tháng chính hãng
  • -27%
    Tamron 35-150mm F/2-2.8 Di III VXD Sony FE - A058 Tamron 35-150mm F/2-2.8 Di III VXD Sony FE - A058
    31,990,000đ 43,800,000đ

     

    • Model: A058
    • Tiêu cự: 35-150 mm
    • Khẩu độ: F/2-2.8
    • Ngàm: Sony E
    • Hệ cảm biến: Full-frame
    • Chiều dài: 158 mm
    • Trọng lượng: 1165 g
  • NEW-19%
    Tamron 28-75mm F/2.8 Di III VXD G2 Sony FE (A063 thay thế cho A036) Tamron 28-75mm F/2.8 Di III VXD G2 Sony FE (A063 thay thế cho A036)
    17,690,000đ 21,800,000đ
    • Cải tiến cấu trúc quang học cho ra chất lượng hình ảnh xuất sắc.
    • Hệ thống lấy nét nhanh và chính xác với motor lấy nét VXD.
    • Khoảng cách lấy nét gần nhất với 0.18m và độ phóng đại 1:2.7 ở tiêu cự 28mm
    • Nút tuỳ chỉnh chức năng lấy nét trên thân ống – Focus Set Button được cài đặt thông qua phần mềm TAMRON LENS UTILITY. Cho phép người dùng linh hoạt tuỳ chỉnh thao tác trên ống kính đúng với nhu cầu chụp của mình (chi tiết - xem phần Tamron Lens Utility)
    • Thiết kế mới cho việc thao tác dễ dàng và vừa tay.
    • Vẫn với tiêu chí gọn nhẹ với kính lọc φ 67mm
loading