Sắp xếp: Mới nhất
-
11,550,000đ
- TẶNG THÊM 1 NĂM BẢO HÀNH ( THÀNH 2 NĂM )
- THỜI GIAN ĐẾN HẾT 31/7/2020
- Ống Kính Sigma 16mm F1.4 DC DN Contemporary for Sony E
- Ngàm: Sony E-Mount/ APS-C Format
- Cấu tạo ống kính: 10 thấu kính trong 6 nhóm
- Góc nhìn: 28.5°
- Số lá khẩu: 9
- Khẩu độ: f/1.4 đến f/16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 50cm
- Tỉ lệ phóng đại lớn nhất: 1:7.4
- Đường kính filter: Ø55mm
- Kích thước: Ø66.5mm x 59.5mm
- Trọng lượng: 280g
-
32,400,000đ
- Tiêu cự: 12mm - 24mm
- Khẩu độ: f/4.0 - f/22
- Góc nhìn (tương đương 35mm): 122.0°-84.1°
- Cấu tạo quang học: 16 thấu kính gom thành 11 nhóm
- Số lá khẩu: 9 lá khẩu dạng tròn
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 24cm (tại 24mm)
- Kích thước filter đầu: 86mm
- Kích thước ống kính (đường kính x chiều dài): 102.0mm × 131.5mm
- Khối lượng: 1.150g
-
-22%Sigma 85mm f/1.4 DG HSM Art Lens for Canon EF17,900,000đ 22,990,000đ
- Ống kính ngàm Mount SA/ Full-Frame Format
- Khẩu độ F/1.4- F/16
- Hai thấu kính tán xạ cực thấp và 1 thấu kính phi cầu
- Lớp tráng phủ Super Multi-Layer
- Động cơ lấy nét Hyper Sonic AF Motor, Manual Override
- 9 lá khẩu tròn
- Vật liệu TSC
- Tương thích với Sigma USB Dock
-
-22%Sigma 85mm f/1.4 DG HSM Art Lens for Nikon F17,900,000đ 22,900,000đ
- Ống kính ngàm Mount SA/ Full-Frame Format
- Khẩu độ F/1.4- F/16
- Hai thấu kính tán xạ cực thấp và 1 thấu kính phi cầu
- Lớp tráng phủ Super Multi-Layer
- Động cơ lấy nét Hyper Sonic AF Motor, Manual Override
- 9 lá khẩu tròn
- Vật liệu TSC
- Tương thích với Sigma USB Dock
-
-22%Sigma 85mm f/1.4 DG HSM Art Lens for Sony E17,900,000đ 22,990,000đ
- Ngàm E định dạng Full frame
- Khẩu độ f/1.4-16
- 2 thấu kính tán xạ cực thấp và 1 thấu kính phi cầu
- Tráng phủ Super Multi-Layer Coating
- Động cơ lấy nét tự động Hyper Sonic
- Trình lấy nét thủ công ghi đè
- Ngàm làm từ chất liệu TSC
- 9 lá khẩu tròn
-
18,790,000đ
- Mã sản phẩm: A035
- Tiêu cự: 100-400mm
- Khẩu độ nhỏ nhất: F/4.5-6.3
- Góc nhìn:
- 24°24' - 6°12‘ (Trên máy ảnh Full-Frame)
- 15°54' - 4°01‘ (Trên máy ảnh APS-C)
- Cấu trúc ống kính: 17 thấu kính chia làm 11 nhóm
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 1.5m ( 59 in)
- Tỷ lệ phóng đại: 1:3.6
-
12,800,000đ
- Cấu trúc thấu kính: 16 thấu kính chia làm 11 nhóm
- Dãi tiêu cự rộng: 10-24mm
- Phạm vi khẩu độ: f / 3,5 đến f / 29
- Kích thước Filter: 77mm
- Ổn định hình ảnh VC
- Số lá khẩu: 7 lá
- Mức chống rung: 4 stops (Tiêu chuẩn CIPA)
-
11,800,000đ
- Model: B016
- Lens Construction (Groups/Elements): 12/16
- Angle of View: 82°12' - 5°20'
- Diaphragm Blade Number: 7 (circular diaphragm)*
- Minimum Aperture: F/22 ~ F/40
- Minimum Focus Distance: 15.3in.(0.39m)
- Macro Magnification Ratio: 1:2.9 (at f=300mm; MFD 0.39m)
-
5,490,000đ
- Model: B018
- Số lá khẩu độ: 7
- Cấu trúc ống kính: 16 thấu kính chia làm 14 nhóm
- Khẩu độ tối thiểu : F/22-40
- Góc nhìn: 75°33'- 7°59'
- Khoàng cách lấy nét gần nhất: 0.49m (ở 180mm) ~ 0.77m (ở 35mm)
- Tỷ lệ phóng ảnh tối đa: 1:4 (tại f=200mm: MOD 0.5m)
-
8,490,000đ
- Kiểu – Model: B011
- Tiêu cự: 18-200mm
- Khẩu độ mở tối đa: F/3.5-6.3
- Cấu trúc bên trong: 17 thấu kính chia làm 13 nhóm.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m (suốt quãng tiêu cự)
- Tỷ lệ phóng đại: 1:3.7 (at f=200mm: MFD 0.5m) ở tiêu cự 200mm và khoảng cách chụp 0,5m
-
14,790,000đ
- Model: B028
- Focal Length: 18-400mm
- Maximum Aperture: F/3.5-6.3
- Angle of View (diagonal): 75°33' - 4° (for APS-C format)
- Optical Construction: 16 elements in 11 groups
- Minimum Object Distance*: 0.45m (17.7 in)
- Maximum Magnification Ratio: 1:2.9
-
5,190,000đ
- Tên hiệu: A16
- Cấu trúc ống kính (Nhóm/Thấu kính): 13/16
- Góc nhìn: 78°45' - 31°11'
- Cách thức zoom: Loại xoay
- Khẩu độ tối đa : F/2.8
- Khẩu độ tối thiểu: F/32
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.27m
- Số lượng lá khẩu: 7
- Tỷ lệ phóng đại: 1:4.5 ( tiêu cự 50mm)
-
8,180,000đ
- Tên hiệu: A09
- Cách thức ZOOM: Loại xoay
- Cấu trúc ống kính (Nhóm/Thấu kính): 14/16
- Đặc biệt bên trong có
- - 02 thấu kính XR (Extra Retractive Index)
- - 04 thấu kính Aspherical (ASL Aspherical lens element)
- - 03 thấu kính LD (Low Dispersion)
- Số lượng lá khẩu độ: 7
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0,33m
- Tỉ lệ phóng đại tối đa: 1:39 ở tiêu cự 75mm
-
16,490,000đ
- Tên hiệu: A001
- Cách thức ZOOM: Loại xoay
- Cấu trúc ống kính (Nhóm/Thấu kính): 13/18
- Số lá của khẩu độ: 09
- Khẩu độ nhỏ nhất: 32
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0,95m
- Góc thu ảnh khi gắn trên máy ảnh full frame: 28°51'-10°17'
- Góc thu ảnh khi gắn trên APS – C: 18°49'-6°38'
-
3,290,000đ
- Tên hiệu: A17
- Cấu trúc ống kính (Nhóm/Thấu kính): 9/13
- Góc nhìn: 34° 21’ - 8°15’
- Cách thức ZOOM: Loại xoay
- Số lượng lá khẩu: 9
- Khẩu độ tối đa: F4 - F5.6
- Khẩu độ tối thiểu: F/32
-
20,800,000đ
- Model A011
- Độ dài tiêu cự 150-600mm
- Khẩu độ lớn nhất F/ 5-6.3
- Góc ngắm (diagonal)
- 16°25’ - 4°8’ (for full frame format)
- 10°38’ - 2°40’ (for APS-C format)
- Cấu trúc ống kính 20 elements in 13 groups
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu 2.7m
- Tỉ lệ phóng đại tối đa 1:5
-
-13%TAMRON SP 150-600MM F/5-6.3 DI VC USD G227,300,000đ 31,490,000đ
- Focal Length [mm] 150-600
- Maximum Aperture 5-6.3
- Minimum Object Distance [m] 2.20
- Maximum Magnification Ratio 1:3.9
- Filter Size [mm] 95
- Weight [g] 2,010
- Item No A022
- Groups-Elements 13 - 21
- Angle of view 16°25'-4°8'
- Diaphragm Blades 9
-
21,490,000đ
- Kiểu: A012
- Tiêu cự: 15-30mm
- Khẩu độ tối đa: F/2.8
- Góc nhìn(đường chéo) 110 ° 32 ' - 71 ° 35'
- Thiết kế bên trong: 18 thấu kính chia làm 13 nhóm
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.28m
- Tỷ lệ phóng đại tối đa: 01:05
-
14,490,000đ 16đ
- Wide-Angle 24-70mm Full-Frame Zoom Lens
- Built-In Image Stabilization
- Ultrasonic Silent Drive for Silent AF
- LD, Aspherical Elements for Sharp Images
- Moisture-Resistant Construction
- Compact (3.5x4.6") & Lightweight (29oz)
-
-13%Tamron SP 24-70mm F/2.8 Di VC USD G223,500,000đ 26,990,000đ
- Tiêu cự: 24-70mm
- Khẩu độ: f/2.8 - f/22
- Chống rung: khả năng chống rung đến 5 khẩu (Theo tiêu chuẩn của CIPA)
- Cấu trúc quang học: 17 thấu kính gom thành 12 nhóm
- Số lá khẩu: 9 lá khẩu dạng tròn
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 38.1cm
- Độ phóng đại tối đa: 1:5
-
13,490,000đ
- Tiêu cự 35mm
- Khẩu độ F/1.8
- Khẩu độ nhỏ nhất: F/16
- Số lượng lá khẩu: 9
- Cấu trúc ống kính: 10/9
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.2 m