DMCA.com Protection Status
Bạn có
Thắc mắc?
Hãy liên hệ ngay
với Chúng tôi
  • GODOX TT350 Fujifilm GODOX TT350 Fujifilm
    1,600,000đ
  • GODOX TT685 CHO SONY GODOX TT685 CHO SONY
    1,990,000đ
    • Tích hợp Hệ thống vô tuyến 2.4GHz X
    • Công suất NG60 (iso 100) zoom 20 - 200mm
    • Tương thích với Canon E-TTL / E-TTL II
    • Phạm vi Zoom: 20-200mm
    • Nghiêng từ -7 đến 90 °
    • Xoay trái và phải 180 °
    • Chức năng TTL
    • Thời gian hồi đèn: 0.1-2.6 giây
    • Sử dụng 04 Pin AA
    • Bảo hành: 12 tháng
  • -6%
    PARABOLIC SOFTBOX P90L PARABOLIC SOFTBOX P90L
    1,590,000đ 1,700,000đ
  • SOFTBOX ADAPTER CHO NGÀM BOWENS SOFTBOX ADAPTER CHO NGÀM BOWENS
    290,000đ 300đ
  • Flash Sony HVL-F60RM, Mới 100% ( Chính hãng) Flash Sony HVL-F60RM, Mới 100% ( Chính hãng)
    10,990,000đ
    • Tương thích với Sony ADI/P-TTL
    • Guide No : 60
    • Độ bao phủ tương đương với tiêu cự từ 20mm -> 200mm (14mm với tản sáng)
    • Có thể bẻ gập qua trái / phải 90°
    • Chụp liên tục 40 lần ở tốc độ 10 lần/giây
    • Độ đánh dội: xuống 10° và lên 150°
    • Điều khiển Wireless TTL và Flash mồi
    • Tích hợp đèn LED cho quay film, độ sáng 1200 lumens 
    • ( khoảng cách 2m khi quay phim ở ISO3200 & F5.6)
    • Màn hình giao diện LCD với hỗ trợ điểm ma trận
    • Thời gian hồi: 0.1 -> 2.5 giây (Pin Alkaline) hoặc 0.1-1.7 giây (Pin Ni-MH)
    • Thời lượng đánh flash: hơn 150 lần (Pin Alkaline) hoặc hơn 220 lần (Pin Ni-MH)
    • Sử dụng 4 pin AA Alkaline hoặc Ni-MH
  • Đèn Canon Speedlite 470EX-AI Đèn Canon Speedlite 470EX-AI
    9,600,000đ 13đ

     

    • Auto Intelligent Bounce Head
    • Compatible with Canon E-TTL / E-TTL II
    • Guide Number: 154' at ISO 100 and 105mm
    • Zoom Range: 24-105mm (14mm with Panel)
    • Tilts Upward 120°, +/- 180° Rotation
    • AI.B Full-Auto and AI.B Semi-Auto Modes
    • Optical Receiver Mode
    • LCD Panel
    • AF Assist Beam
    • Runs on 4x AA Batteries
  • -21%
    Fujinon XF 35mm F1.4 | Chính Hãng Fujinon XF 35mm F1.4 | Chính Hãng
    9,990,000đ 12,600,000đ
    • Cấu tạo ống kính  : 8 thấu kính thuộc 6 nhóm. 
    • Độ dài tiêu cự : f=35mm (53mm) 
    • Khẩu độ lớn nhất : F/1.4 - nhỏ nhất F/16
    • Góc nhìn : 44.2°
    • Số lá màn chập : 7 
    • Khoảng cách lấy nét tối thiểu : 28cm - ∞ 
    • Đường kính filter : ø52mm
    • Trọng lượng  : 187g
    • Kích thước : 65 x 54.9 mm
  • -9%
    Fujinon XF 35mm F2 | Chính Hãng Fujinon XF 35mm F2 | Chính Hãng
    9,100,000đ 9,990,000đ
    • Cấu tạo ống kính : 9 thấu kính thuộc 6 nhóm. 
    • Độ dài tiêu cự : f=35mm (53mm) 
    • Khẩu độ lớn nhất : F/2.0 - nhỏ nhất F/16
    • Góc nhìn : 44.2°
    • Số lá màn chập : 7 
    • Khoảng cách lấy nét tối thiểu : 35cm - ∞ 
    • Đường kính filter : ø43mm
    • Trọng lượng : 170g
    • Kích thước  : 60 x 45.9 mm
    • Màu : Đen, Bạc
  • -2%
    Ống kính Sigma 135mm f/1.8 DG HSM Art ngàm Sony E - Chính hãng Ống kính Sigma 135mm f/1.8 DG HSM Art ngàm Sony E - Chính hãng
    25,500,000đ 25,990,000đ
    • Loại cảm biến tương thích: Full Frame, APS-C
    • Khẩu độ: F1.8-F16
    • Số lá khẩu: 9
    • Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.88m
    • Tỉ lệ phóng đại: 0.1X
    • Thước đo khoảng cách: Có
    • Trọng lượng: 1130gr
    • Kích thước: 91x115mm
    • Kích thước filter: 82mm
    • Weather seal: Có
  • -22%
    Ống kính Sigma 24mm f/1.4 DG HSM Art ngàm Sony E - Chính hãng Ống kính Sigma 24mm f/1.4 DG HSM Art ngàm Sony E - Chính hãng
    14,900,000đ 18,990,000đ
    • Tiêu cự: 24mm (tương đương 38mm trên cảm biến APS-C)
    • Góc nhìn: 84.1º
    • Khẩu độ lớn nhất: F/1.4 - Nhỏ nhất: F/16
    • Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 25cm
    • Số lá khẩu: 9
    • Đường kính filter: 77mm
    • Độ phóng đại tối đa: 1:5.3
    • Cấu tạo quang học: 15 thấu kính gom thành 11 nhóm
    • Kích thước: 85mmx90.2mm
    • Trọng lượng: 665g
  • Ống Kính Sigma 56mm F1.4 DC DN For Sony E Ống Kính Sigma 56mm F1.4 DC DN For Sony E
    11,550,000đ
    • TẶNG THÊM 1 NĂM BẢO HÀNH ( THÀNH 2 NĂM )
    • THỜI GIAN ĐẾN HẾT 31/7/2020
    • Ống Kính Sigma 16mm F1.4 DC DN Contemporary for Sony E
    • Ngàm: Sony E-Mount/ APS-C Format
    • Cấu tạo ống kính: 10 thấu kính trong 6 nhóm
    • Góc nhìn: 28.5°
    • Số lá khẩu: 9
    • Khẩu độ: f/1.4 đến f/16
    • Khoảng cách lấy nét gần nhất: 50cm
    • Tỉ lệ phóng đại lớn nhất: 1:7.4
    • Đường kính filter: Ø55mm
    • Kích thước: Ø66.5mm x 59.5mm
    • Trọng lượng: 280g
  • Sigma 12-24mm f/4 DG HSM Art Lens for Canon EF Sigma 12-24mm f/4 DG HSM Art Lens for Canon EF
    32,400,000đ
    • Tiêu cự: 12mm - 24mm
    • Khẩu độ: f/4.0 - f/22
    • Góc nhìn (tương đương 35mm): 122.0°-84.1°
    • Cấu tạo quang học: 16 thấu kính gom thành 11 nhóm
    • Số lá khẩu: 9 lá khẩu dạng tròn
    • Khoảng cách lấy nét gần nhất: 24cm (tại 24mm)
    • Kích thước filter đầu: 86mm
    • Kích thước ống kính (đường kính x chiều dài): 102.0mm × 131.5mm
    • Khối lượng: 1.150g
  • -22%
    Sigma 85mm f/1.4 DG HSM Art Lens for Canon EF Sigma 85mm f/1.4 DG HSM Art Lens for Canon EF
    17,900,000đ 22,990,000đ
    • Ống kính ngàm Mount SA/ Full-Frame Format
    • Khẩu độ F/1.4- F/16
    • Hai thấu kính tán xạ cực thấp và 1 thấu kính phi cầu
    • Lớp tráng phủ Super Multi-Layer
    • Động cơ lấy nét Hyper Sonic AF Motor, Manual Override
    • 9 lá khẩu tròn
    • Vật liệu TSC
    • Tương thích với Sigma USB Dock
  • -22%
    Sigma 85mm f/1.4 DG HSM Art Lens for Nikon F Sigma 85mm f/1.4 DG HSM Art Lens for Nikon F
    17,900,000đ 22,900,000đ
    • Ống kính ngàm Mount SA/ Full-Frame Format
    • Khẩu độ F/1.4- F/16
    • Hai thấu kính tán xạ cực thấp và 1 thấu kính phi cầu
    • Lớp tráng phủ Super Multi-Layer
    • Động cơ lấy nét Hyper Sonic AF Motor, Manual Override
    • 9 lá khẩu tròn
    • Vật liệu TSC
    • Tương thích với Sigma USB Dock
  • -22%
    Sigma 85mm f/1.4 DG HSM Art Lens for Sony E Sigma 85mm f/1.4 DG HSM Art Lens for Sony E
    17,900,000đ 22,990,000đ
    • Ngàm E định dạng Full frame
    • Khẩu độ f/1.4-16
    • 2 thấu kính tán xạ cực thấp và 1 thấu kính phi cầu
    • Tráng phủ Super Multi-Layer Coating
    • Động cơ lấy nét tự động Hyper Sonic
    • Trình lấy nét thủ công ghi đè
    • Ngàm làm từ chất liệu TSC
    • 9 lá khẩu tròn
  • LOA CHE SÁNG TAMRON LOA CHE SÁNG TAMRON
    380,000đ
    • Thiết kế thông minh
    • Dễ dàng thao tác đóng mở
  • NẮP ĐẬY ỐNG KÍNH TAMRON NẮP ĐẬY ỐNG KÍNH TAMRON
    160,000đ
    • Thiết kế thông minh
    • Dễ dàng thao tác đóng mở
  • NẮP ĐẬY SAU ỐNG KÍNH TAMRON NẮP ĐẬY SAU ỐNG KÍNH TAMRON
    60,000đ
    • Thiết kế chính xác tỉ mỉ
    • Dễ dàng thao tác đóng mở
  • TAMRON 100-400MM F/4.5-6.3 DI VC USD TAMRON 100-400MM F/4.5-6.3 DI VC USD
    18,790,000đ
    • Mã sản phẩm: A035
    • Tiêu cự: 100-400mm
    • Khẩu độ nhỏ nhất: F/4.5-6.3
    • Góc nhìn:
      • 24°24' - 6°12‘ (Trên máy ảnh Full-Frame)
      • 15°54' - 4°01‘ (Trên máy ảnh APS-C)
    • Cấu trúc ống kính: 17 thấu kính chia làm 11 nhóm
    • Khoảng cách lấy nét gần nhất: 1.5m ( 59 in)
    • Tỷ lệ phóng đại: 1:3.6
  • TAMRON 10-24MM F/3.5-4.5 DI II VC HLD TAMRON 10-24MM F/3.5-4.5 DI II VC HLD
    12,800,000đ
    • Cấu trúc thấu kính: 16 thấu kính chia làm 11 nhóm
    • Dãi tiêu cự rộng: 10-24mm
    • Phạm vi khẩu độ: f / 3,5 đến f / 29
    • Kích thước Filter: 77mm
    • Ổn định hình ảnh VC
    • Số lá khẩu: 7 lá
    • Mức chống rung: 4 stops (Tiêu chuẩn CIPA)
  • TAMRON 16-300MM F/3.5-6.3 DI II VC PZD TAMRON 16-300MM F/3.5-6.3 DI II VC PZD
    11,800,000đ
    • Model: B016
    • Lens Construction (Groups/Elements): 12/16
    • Angle of View: 82°12' - 5°20'
    • Diaphragm Blade Number: 7 (circular diaphragm)*
    • Minimum Aperture: F/22 ~ F/40
    • Minimum Focus Distance: 15.3in.(0.39m)
    • Macro Magnification Ratio: 1:2.9 (at f=300mm; MFD 0.39m)
  • TAMRON 18-200MM F/3.5-6.3 DI II VC TAMRON 18-200MM F/3.5-6.3 DI II VC
    5,490,000đ
    • Model: B018
    • Số lá khẩu độ: 7
    • Cấu trúc ống kính: 16 thấu kính chia làm 14 nhóm
    • Khẩu độ tối thiểu           : F/22-40
    • Góc nhìn: 75°33'- 7°59'
    • Khoàng cách lấy nét gần nhất: 0.49m (ở 180mm) ~ 0.77m (ở 35mm)
    • Tỷ lệ phóng ảnh tối đa: 1:4 (tại f=200mm: MOD 0.5m)
  • TAMRON 18-200MM F/3.5-6.3 DI III VC TAMRON 18-200MM F/3.5-6.3 DI III VC
    8,490,000đ
    • Kiểu – Model: B011
    • Tiêu cự: 18-200mm
    • Khẩu độ mở tối đa: F/3.5-6.3
    • Cấu trúc bên trong: 17 thấu kính chia làm 13 nhóm.
    • Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m (suốt quãng tiêu cự)
    • Tỷ lệ phóng đại: 1:3.7 (at f=200mm: MFD 0.5m) ở tiêu cự 200mm và khoảng cách chụp 0,5m
  • TAMRON 18-400MM F/3.5-6.3 DI II VC HLD TAMRON 18-400MM F/3.5-6.3 DI II VC HLD
    14,790,000đ
    • Model: B028
    • Focal Length: 18-400mm
    • Maximum Aperture: F/3.5-6.3
    • Angle of View (diagonal): 75°33' - 4° (for APS-C format)
    • Optical Construction: 16 elements in 11 groups
    • Minimum Object Distance*: 0.45m (17.7 in)
    • Maximum Magnification Ratio: 1:2.9
loading