-
30,900,000đ 32đMua Ngay
- Ngàm K/Định dạng Full Frame
- Dãy khẩu độ: F2.8-F22
- 03 thấu kính phi cầu (AL) và 03 thấu kính tán xạ thấp (ED)
- Thấu kính Anomalous Dispersion Aspherical
- HD Coating
- Motor lấy nét nhanh SDM
- Quick-Shift Focus, Khoá Zoom
- Kết cấu kháng thời tiết (WR)
- 09 lá khẩu
-
5,100,000đ 6đMua Ngay
- For K-1 DSLR Camera
- Holds 1 D-LI90P or 6 AA Batteries
- Extended Grip for Vertical Composition
- Shutter Release Button for Vertical Use
-
14,058,000đ 15đMua Ngay
- Tele-Macro Lens
- Weather Resistant (WR) with 6 Seals
- 1:1 Magnification
- Outstanding Depth of Field Control
-
9,500,000đ 10đMua Ngay
- Độ dài tiêu cự: 50mm
- Khẩu độ tối đa: f / 2.8
- Khẩu độ tối thiểu: f / 32
- Loại Camera Mount: Pentax K
- Góc nhìn: 47 °
- APS-C Góc ảnh: 31,5 °
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 5,91 "(15 cm)
- Sự phóng đại: 1x
- Kích thước (DxL): Khoảng 2,6 x 2,6 "(6,60 x 6,60 cm)
- Cân nặng: 9,3 oz (264 g)
-
23,900,000đ 25đMua Ngay
- High Performance Fast Lens
- Wide Angle
- For Pentax DSLR Cameras
-
24,900,000đ 26đMua Ngay
SMC Pentax-FA 31mm F1.8 AL Limited
Image Format
Full-frame / 35mm film
Lens Mount
Pentax K
Aperture Ring
Yes (A setting)
Diaphragm
Automatic, 9 blades
Optics
9 elements, 7 groups
Mount Variant
KAF
Max. Aperture
F1.8
Min. Aperture
F22
Focusing
AF (screwdrive)
Quick-shift
No
Min. Focus
30 cm
Max. Magnification
0.16x
Filter Size
58 mm
Internal Focus
No
Field of View (Diag. / Horiz.)
APS-C: 50 ° / 42 °
Full frame: 70 ° / 60 °
Hood
Built-in
Case
Dedicated pouch
Lens Cap
Dedicated metal push-on
Coating
Ghostless,SMC
Weather Sealing
No
Other Features
Diam x Length
65 x 68.5 mm (2.6 x 2.7 in.)
Weight
345 g (12.2 oz.)
Production Years
2001 (In Production)
Pricing
$880 USD at launch
Engraved Name
smc PENTAX-FA 1:1.8 31mm AL Limited
Product Code
20280 (silver), 20290 (black)
Notes
One aspherical element, one ED element, one high refraction low dispertion element.
Variants
Black and silver
-
17,900,000đ 19đMua Ngay
- K-Mount Lens/Full-Frame Format
- Aperture Range: f/1.8 to f/22
- Fixed Rear Element Extension
- Built-In Lens Hood
-
54,900,000đ 56đMua Ngay
Type Super Telephoto Focal length (Equivalent in 35mm format) 150-450mm (230-690mm) Maximum Aperture F4.5-5.6 Minimum Aperture F22-27 Angle of View 10.7-3.6°(when attached to PENTAX digital SLR cameras)
16.5-5.5°(when attached to PENTAX 35mm SLR cameras)Lens construction 18 elements / 14 groups No. of diaphragm blades 9
Rounded aperture(150mm: F4.5-8 450mm: F5.6-8)Closest focusing distance 2m Maximum reproduction ratio 0.22x Filter size 86mm Diameter x length Approx.95mm x 241.5mm (3.7 in. x 9.5 in.) Weight Approx.2000g /70.5 oz (with hood Approx.2130g /75.1 oz)
(with hood and tripod mount Approx.2325g/82.0 oz) -
43,900,000đ 45đMua Ngay
Type Normal Zoom Focal length 15-30mm 23-46mm
(when attached to PENTAX APS-C size DSLR cameras)Maximum aperture F2.8 Minimum aperture F22 Angle of View 111-72°(when attached to PENTAX 35mm full-frame SLR cameras)
86-50°(when attached to PENTAX APS-C size DSLR cameras)Lens construction 18 elements / 13 groups No. of diaphragm blades 9 Closest focusing distance 0.28m (0.92 ft.) Maximum reproduction ratio 0.20x Filter size – Diameter x length approx. 98.5mm x 143.5mm (approx. 3.9in. x 5.6in.) Weight approx.1040g(approx. 36.7oz.) -
13,500,000đ 14đMua Ngay
Thông số kỹ thuật
Tiêu cự
28 – 105mm tương đương trên cảm biến 35mm
Quy đổi trên cảm biến APS-C : 43 – 161 mm
Khẩu độ
Lớn nhất: f/3.5 – 5.6
Nhỏ nhất: f/22 – 32
Ngàm ống kính
Pentax K
Định dạng tương thích
Cảm biến kỹ thuật số Full-Frame 35mm
Góc nhìn
15.5° – 53°
Góc nhìn trên cảm biến APS-C: 23.5° – 75°
Khoảng cách lấy nét nhỏ nhất
1.64′ (50 cm)
Độ phóng đại
0.22x
Tỷ lệ mô phỏng tối đa
1:4.5
Thấu kính/Nhóm thấu kính
15 / 11
Số lá khẩu
9 lá
Tính năng
Ổn định hình ảnh
Không
Tự động lấy nét
Có
Collar gắn chân
Không
Cỡ Filter
Trước: 62 mm
Kích thước (DxL)
Tương đương 2.87 x 3.41″ (7.29 x 8.66 cm)
Cân nặng
15.5 oz (439 g)
-
35,900,000đ 37đMua Ngay
Type Normal Zoom Focal length 15-30mm 23-46mm
(when attached to PENTAX APS-C size DSLR cameras)Maximum aperture F2.8 Minimum aperture F22 Angle of View 111-72°(when attached to PENTAX 35mm full-frame SLR cameras)
86-50°(when attached to PENTAX APS-C size DSLR cameras)Lens construction 18 elements / 13 groups No. of diaphragm blades 9 Closest focusing distance 0.28m (0.92 ft.) Maximum reproduction ratio 0.20x Filter size – Diameter x length approx. 98.5mm x 143.5mm (approx. 3.9in. x 5.6in.) Weight approx.1040g(approx. 36.7oz.) -
36,900,000đ 38đMua Ngay
- Thiết kế hợp kim magie chống chịu thời tiết khắc nghiệt
- Kích thước 136,5 x 110 x 85,5mm
- Trọng lượng 924g
- Cảm biến Full -frame CMOS 36MP
- Bộ xử lý ảnh PRIME IV
- Tùy chọn bộ lọc AA Filter
- Màn hình LCD 3,2 inch 1.040.000 điểm ảnh
- LCD xoay lật đa chiều có khớp nối chịu lực 20kg
- 33 điểm lấy nét SAFOX (25 điểm cross-type)
- Chống rung 5 trục
- Hệ thống đo sáng TTL với 86000 pixel RGB
- ISO 100 - 204800
- Công nghệ Pixel-shifting ghép 4 ảnh làm 1
- Chụp liên tục 4.4 ảnh/giây
- Tốc độ màn trập 1/8000s
- OVF bao phủ 100% khung hình phóng đại 0,7x
- Quay video Full HD
- Kết nối Wifi, mini HDMI, USB 3.0, microphone
- 2 khe thẻ nhớ
-
46,900,000đ 48đMua Ngay
- Cảm biến 36.4MP Full-Frame CMOS
- Bộ xử lý hình ảnh PRIME IV
- Hệ thống SAFOX 12 với 33 điểm AF
- ISO lên tới 819200
- Chống rung 5 trục trong Body
- Tích hợp Wi-Fi & GPS; 2 khe thẻ SD
- Body hợp kim Magie chống chịu thời tiết