DMCA.com Protection Status

Sony Cyber-shot DSC-HX90V

Yêu thích
sản phẩm này
Tóm tắt sản phẩm:
  • Độ phân giải         : 18.2 MP BSI Exmor R CMOS Sensor
  • Ổn định hình ành : BIONZ X Image Processor
  • Zoom                      : Zeiss Vario-Sonnar 30x Optical Zoom Lens
  • Ống kính                : 24-720mm 
  • Màn hình                : 3.0" 921k-Dot LCD
  • Quay phim             : Full HD 1080/60p AVCHD/XAVC S Video
  • Kết nối                    : Wi-Fi and NFC
  • Kích thước             : 102 x 58.1 x 35.5mm
  • Trọng lượng          : 245g
Xem thêm >>

Cảm biến hình ảnh

Loại Cảm biến Exmor R CMOS
Kích cỡ Loại 1/2.3 (7.82mm)
Điểm ảnh tổng Xấp xỉ 21.1 triệu điểm ảnh
Điểm ảnh hữu dụng Xấp xỉ 18.2 triệu điểm ảnh

Ống kính

Loại ống kính Ống kính ZEISS Vario-Sonnar T*, 11 yếu tố trong 10 nhóm (5 yếu tố kính phi cầu)
Chỉ số F F3.5 (W) - 6.4 (T)
Tiêu cự (f=) f=4.1 - 123mm
Tiêu cự (quy đổi 35mm) - Ảnh tĩnh 16:9 f=26.5 - 795mm
Tiêu cự (quy đổi 35mm) - Ảnh tĩnh 4:3 f=24 - 720mm
Tiêu cự (quy đổi 35mm) - Ảnh tĩnh 3:2 f=25 - 750mm
Tiêu cự (quy đổi 35mm) - Ảnh tĩnh 1:1 f=27.5 - 825mm
Tiêu cự (quy đổi 35mm) - Movie 16:9 f=26.5 - 795mm (SteadyShot Standard), f=28 - 1180mmmm (SteadyShot Active), f=31 - 1210mm (SteadyShot InteligentActive)
Tiêu cự (quy đổi 35mm) - Movie 4:3 f=32.5 - 975mm(SteadyShot Standard), f=34.5 - 1450mm(SteadyShot Active), 38 - 1480mm(SteadyShot InteligentActive)
Phạm vi lấy nét (iAuto) W: Xấp xỉ 5cm đến vô cực, T: Xấp xỉ 250cm đến tiêu cực
Phạm vi lấy nét (Program Auto) W: Xấp xỉ 5cm đến vô cực, T: Xấp xỉ 250cm đến tiêu cực
Zoom quang học 30x (Optical Zoom cho quay phim)
Zoom hình ảnh rõ nét Ảnh tĩnh: 18M Xấp xỉ 2.0x/ 10M Xấp xỉ 2.7x/ 5.0M Xấp xỉ 3.8x/ VGA Xấp xỉ 15x/ 13M(16:9) Xấp xỉ 2.0x/ 2.1M(16:9) Xấp xỉ 5.1x; Movie: Xấp xỉ 60x *4
Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh 18M Xấp xỉ 4.0x/ 10M Xấp xỉ 5.4x/ 5.1M Xấp xỉ 7.6x/ VGA Xấp xỉ 15x/ 13M(16:9) Xấp xỉ 4.0x/ 2.1M(16:9) Xấp xỉ 10x *4

LCD

Kích cỡ màn hình Xấp xỉ 7.5cm (3.0 inch) định dạng 4:3
Số điểm ảnh 921,600 điểm ảnh
Tên Xtra Fine / TFT LCD
Góc điều chỉnh 180 độ
Cài đặt mức sáng Tùy chỉnh (5 bước)

Kính ngắm

Kích cỡ 0.2 inch
Số điểm ảnh 638,400dots
Độ phóng đại Xấp xỉ 0.5x với ống kính 50mm tại tiêu cực, -1m-1(đi-ốp) (tương đương 35mm.)
Loại Kính ngắm điện tử (OLED)

Các đặc tính ghi hình

Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X
Hệ thống ổn định hình ảnh (Ảnh tĩnh) Optical SteadyShot, (Quay phim) Optical SteadyShot Intelligent chế độ Active, Optical với bù trừ điện tử, loại Anti Rolling
Chế độ lấy nét - lấy nét điều chỉnh bằng tay
Chế độ lấy nét - lấy nét bằng tay
Chế độ lấy nét - Single-shot AF (AF-S)
Chế độ lấy nét - Continuous AF (AF-C) Có (Advanced sports & Movie Only)
Phạm vi lấy nét: Wide
Phạm vi lấy nét: Center
Điểm linh hoạt phạm vi lấy nét (S/M/L)
Phạm vi lấy nét: Điểm linh hoạt mở rộng
Lock on AF
Đo sáng - Multi Pattern
Đo sáng - Center-Weighted
Đo sáng - Spot
Bù trừ phơi sáng +/- 3.0 EV, 1/3 EV bước sáng
Cài đặt nhạy sáng ISO (Ảnh tĩnh) (Auto (ISO80-3200, có thể lựa chọn mức cao/ thấp hơn),80/ 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200,Multi-Frame NR:Auto (ISO80-3200 cũng như lựa chọn ở chế độ Auto), 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200/ 6400 *6/12800 *6) *5
Cài đặt nhạy sáng ISO (Movie) Auto (ISO80-3200, có thể lựa chọn mức cao/thấp hơn),80/ 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200
Cân bằng trắng Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluor.: Cool White, Fluor.: Day White, Fluor.: Daylight, Flash, Custom, One Push, One Push Set
Tốc độ màn trập iAuto (4" - 1/2000)/ Program Auto (1" - 1/2000)/ Ưu tiên khẩu độ (8" - 1/2000)/ Ưu tiên tốc độ (30" - 1/2000)/ Tùy chỉnh (30" - 1/2000) *7
Hẹn giờ tự chụp Tắt/ 10 giây./ 5 giây./ 2 giây./ 3 ảnh liên tục với 10 giây. 5 giây. hoặc 2 giây. có thể chọn độ trễ/ 3 ảnh bù trừ sáng liên tục với 10 giây. 5 giây. hoặc 2 giây. có thể lựa chọn độ trễ
Chế độ đèn Flash Auto/ Flash On/ Slow Sync./ Flash Tắt / Rear Sync.
Vùng chiếu sáng ISO Auto: Xấp xỉ 0.3m đến 5.4m(W)/ Xấp xỉ 2.5m đến 3.0 m(T)
GPS Có (Chỉ có GPS)
Auto Macro
Đèn lấy nét tự động Auto / TẮT
Khẩu độ iAuto (F3.5-F6.3(W))/ Program Auto(F3.5-F6.3(W))/ Tùy chỉnh (F3.5-F8.0(W))/ Ưu tiên khẩu độ (F3.5-F8.0(W))/ Ưu tiên tốc độ (F3.5-F6.3(W))
Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có Tắt/ Mở (đăng ký nhận diện khuôn mắt)/ Mở
Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt Có (Khóa và nhớ khuôn mặt)
Nhận diện khuôn mặt - tối đa 8 khuôn mặt
Tối ưu hóa khoảng cách

Chế độ chụp ảnh

Chức năng tối ưu tự động-Super Auto
Chế độ tự động thông minh
Program Auto (có thể chuyển đổi)
Ưu tiên tốc độ
Ưu tiên độ mở
Chế độ quay phim (Program Auto, Ưu tiên độ mở, Ưu tiên tốc độ màn trập, Tùy chỉnh bù sáng)
Panorama
Chọn cảnh
MR (Memory Recall) 1,2,3
Thiết lập đo sáng bằng tay

Chọn cảnh

Nhạy sáng cao
Cảnh đêm
Chân dung buổi đêm
Chân dung
Phong cảnh
Cảnh biển
Cảnh tuyết
Ảnh pháo hoa
Advanced Sports Shooting
Chụp thức ăn
Chụp động vật
Làm mịn da
Chụp ảnh đêm Handheld Twilight
Chụp cảnh chuyển động
Cảnh hoàng hôn

Hiệu ứng hình ảnh

HDR Painting
Đơn sắc tương phản
Kiểu thu nhỏ
Máy ảnh đồ chơi
Màu mạnh
Phân màu
Ánh sáng nhẹ
Màu nước
Bóng đổ
Ảnh hoài cổ
Tiêu điểm mềm
Đơn sắc tương phản mạnh
Illustration

Các loại thẻ nhớ tương thích

Memory Stick Duo (Still Image / Movies) Có*9
Memory Stick PRO Duo (Ảnh tĩnh/ Phim) Có*9
Memory Stick PRO Duo - High Speed Có*9
Memory Stick PRO HG Duo Có*9
Thẻ Memory card SD Có*9
SDHC Memory Card Có*9
SDXC Memory Card Có*9
Memory Stick Micro Có*9 *10
Memory Stick Micro (Mark2) Có*9 *10
Thẻ nhớ Micro SD Có*9 *10
Thẻ nhớ Micro SDHC Có*9 *10
Thẻ nhớ Micro SDXC Có*9 *10

Định dạng ảnh tĩnh

13M (3,664×3,664) chế độ 1:1
7.5M (2,736×2,736) chế độ 1:1
3.7M (1,920×1,920) chế độ 1:1
16M (4,896×3,264) chế độ 3:2
8.9M (3,648×2,432) chế độ 3:2
4.5M (2,592×1,728) chế độ 3:2
18M (4,896 X 3,672) chế độ 4:3
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3
VGA (640 X 480) chế độ 4:3
13M (4,896 X 2,752) chế độ 16:9
7.5M (3,648×2,056) chế độ 16:9
2.1M (1,920×1,080) chế độ 16:9
Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080)
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920)
Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920)

Định dạng quay phim

AVCHD - 1,920 X 1,080/50p (28M, PS)
AVCHD - 1,920 X 1,080/50i (24M, FX)
AVCHD - 1,920 X 1,080/25p (24M, FX)
AVCHD - 1,920 X 1,080/50i (17M, FH)
AVCHD - 1,920 X 1,080/25p (17M, FH)
MP4 - 28M (1,920x1,080/50fps)
MP4 - 16M (1,920x1,080/25fps)
MP4 - 6M (1,280x720/25fps)
XAVC S - 50p 50M(1,920x1,080/50p)
XAVC S - 25p 50M(1,920x1,080/25p)

Thời lượng pin

Chụp ảnh tĩnh Sử dụng màn hình: Xấp xỉ 390/ Xấp xỉ 195 phút, sử dụng kính ngắm: Xấp xỉ 360/ Xấp xỉ 180 phút *11
Quay phim Sử dụng màn hình: Xấp xỉ 70 phút., Sử dụng kính ngắm : Xấp xỉ 75 phút. (ở chế độ [MP4 28M], thời gian ghi hình tối đa xấp xỉ 20 phút và kích thước tập tin tối đa là 4GB.) *12 *13

Các đặc tính kỹ thuật khác

PlayMemories Camera Apps
Hiệu ứng làm đẹp hình ảnh Beauty Effect Skin Toning/ Skin Smoothing/ Shine Removal/ Eye Widening/ Teeth Whitening
GPS GPS, GPS Assists, GPS Log REC, Auto Offset
Nhận diện khuôn mặt
Đăng ký nhận diện khuôn mặt
Chức năng nhận diện nụ cười
Quick Navi
Digital Level Gauge (roll)
MR (phục hồi thẻ nhớ)
Khoảng cân bằng trắng
Tối ưu dải tần nhạy sáng
Hỗ trợ MF
Peaking
Zebra
Cấp độ Micref
Zoom theo mức
Chụp ảnh chân dung hẹn giờ
Điều khiển HDMI
Thời gian khởi động Xấp xỉ 1.8 giây. *13
Thời gian ghi hình phản hồi Xấp xỉ 0.14 giây. *13
Thời gian màn trập phản hồi Xấp xỉ 0.008 giây.
Ghi hình ngắt quãng Xấp xỉ 0.67 giây.
Tốc độ chụp Burst (tối đa) Xấp xỉ 10 fps (cho lên đến 10 ảnh) *8
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu) Xấp xỉ 0.1 giây. (10 ảnh) *8 *15
Tích hợp Microphone Stereo
Wind Noise Reduction Tắt/Mở
Khả năng zoom quang học khi quay phim 30x
Biểu đồ đo sáng Có (Bật/Tắt)

Flash

Tích hợp đèn Flash Tích hợp, kích hoạt bật bằng tay (kiểu pop-up)

Chế độ phát

Slide Show - Xuất Video HD (HDMI)
Slide Show - Movie
Automatic Image Rotation

USB

Kết nối USB - Auto (đa cấu hình)
USB Connection - Mass Storage
USB Connection - MTP
Hi-Speed USB
Micro USB Có *16

Giao diện

Cổng kết nối đa năng
Micro HDMI
NFC Điều khiển Một chạm, Chia sẻ Một chạm
Tích hợp WiFi Có (Điều khiển chụp ảnh bằng Smartphone, Gởi ảnh đến Smart Phone, Xem lại trên TV và chuyển tải đến PC)

Phụ kiện tùy chọn tương thích

Có thể gắn chân máy

Nguồn cung cấp

Pin theo máy Điện thế tối đa: 4.2V, Điện thế nhỏ nhất: 3.6V, Điện thế sạc tối đa: DC 4.2V, tối đa lúc sạc: 1.89A, Điện dung lúc sạc: 4.5Wh(1240mAh)
AC adaptor Nguồn yêu cầu: AC 100V đến 240V, 50/60 Hz, 70mA; nguồn ra: DC 5V, 0.5A
USB Charge Có (bằng AC Adaptor và Pin kèm theo)
Nguồn qua USB Có (bằng AC Adaptor và Pin kèm theo)

Kích cỡ & trọng lượng

Kích thước (rộng x cao x dày) Xấp xỉ 102.0 x 58.1 x 35.5 mm (CIPA compliant)
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 245g
Trọng lượng (chỉ có thân máy) 218g

Phụ kiện theo máy

Phụ kiện theo máy Bộ pin sạc NP-BX1, AC AdaptorAC-UB10C/UB10D, dây Micro USB, dây đeo tay, hướng dẫn sử dụng, AC Power Code
Video đang cập nhật...
Hướng dẫn sử dụng đang được cập nhật
5 stars, based on 4 reviews
Sony Cyber-shot DSC-HX90V

Sony Cyber-shot DSC-HX90V

10,990,000₫
loading