(Ảnh tĩnh) Optical SteadyShot, (Quay phim) Optical SteadyShot Intelligent chế độ Active, Optical với bù trừ điện tử, loại Anti Rolling
Chế độ lấy nét - lấy nét điều chỉnh bằng tay
Có
Chế độ lấy nét - lấy nét bằng tay
Có
Chế độ lấy nét - Single-shot AF (AF-S)
Có
Chế độ lấy nét - Continuous AF (AF-C)
Có (Advanced sports & Movie Only)
Phạm vi lấy nét: Wide
Có
Phạm vi lấy nét: Center
Có
Điểm linh hoạt phạm vi lấy nét (S/M/L)
Có
Phạm vi lấy nét: Điểm linh hoạt mở rộng
Có
Lock on AF
Có
Đo sáng - Multi Pattern
Có
Đo sáng - Center-Weighted
Có
Đo sáng - Spot
Có
Bù trừ phơi sáng
+/- 3.0 EV, 1/3 EV bước sáng
Cài đặt nhạy sáng ISO (Ảnh tĩnh)
(Auto (ISO80-3200, có thể lựa chọn mức cao/ thấp hơn),80/ 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200,Multi-Frame NR:Auto (ISO80-3200 cũng như lựa chọn ở chế độ Auto), 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200/ 6400 *6/12800 *6) *5
Cài đặt nhạy sáng ISO (Movie)
Auto (ISO80-3200, có thể lựa chọn mức cao/thấp hơn),80/ 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200
Cân bằng trắng
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluor.: Cool White, Fluor.: Day White, Fluor.: Daylight, Flash, Custom, One Push, One Push Set
Tốc độ màn trập
iAuto (4" - 1/2000)/ Program Auto (1" - 1/2000)/ Ưu tiên khẩu độ (8" - 1/2000)/ Ưu tiên tốc độ (30" - 1/2000)/ Tùy chỉnh (30" - 1/2000) *7
Hẹn giờ tự chụp
Tắt/ 10 giây./ 5 giây./ 2 giây./ 3 ảnh liên tục với 10 giây. 5 giây. hoặc 2 giây. có thể chọn độ trễ/ 3 ảnh bù trừ sáng liên tục với 10 giây. 5 giây. hoặc 2 giây. có thể lựa chọn độ trễ
Sử dụng màn hình: Xấp xỉ 390/ Xấp xỉ 195 phút, sử dụng kính ngắm: Xấp xỉ 360/ Xấp xỉ 180 phút *11
Quay phim
Sử dụng màn hình: Xấp xỉ 70 phút., Sử dụng kính ngắm : Xấp xỉ 75 phút. (ở chế độ [MP4 28M], thời gian ghi hình tối đa xấp xỉ 20 phút và kích thước tập tin tối đa là 4GB.) *12 *13