Sắp xếp:
Mới nhất
-
8,490,000đMua Ngay
- Kiểu – Model: B011
- Tiêu cự: 18-200mm
- Khẩu độ mở tối đa: F/3.5-6.3
- Cấu trúc bên trong: 17 thấu kính chia làm 13 nhóm.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m (suốt quãng tiêu cự)
- Tỷ lệ phóng đại: 1:3.7 (at f=200mm: MFD 0.5m) ở tiêu cự 200mm và khoảng cách chụp 0,5m
-
14,790,000đMua Ngay
- Model: B028
- Focal Length: 18-400mm
- Maximum Aperture: F/3.5-6.3
- Angle of View (diagonal): 75°33' - 4° (for APS-C format)
- Optical Construction: 16 elements in 11 groups
- Minimum Object Distance*: 0.45m (17.7 in)
- Maximum Magnification Ratio: 1:2.9
-
5,190,000đMua Ngay
- Tên hiệu: A16
- Cấu trúc ống kính (Nhóm/Thấu kính): 13/16
- Góc nhìn: 78°45' - 31°11'
- Cách thức zoom: Loại xoay
- Khẩu độ tối đa : F/2.8
- Khẩu độ tối thiểu: F/32
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.27m
- Số lượng lá khẩu: 7
- Tỷ lệ phóng đại: 1:4.5 ( tiêu cự 50mm)
-
8,180,000đMua Ngay
- Tên hiệu: A09
- Cách thức ZOOM: Loại xoay
- Cấu trúc ống kính (Nhóm/Thấu kính): 14/16
- Đặc biệt bên trong có
- - 02 thấu kính XR (Extra Retractive Index)
- - 04 thấu kính Aspherical (ASL Aspherical lens element)
- - 03 thấu kính LD (Low Dispersion)
- Số lượng lá khẩu độ: 7
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0,33m
- Tỉ lệ phóng đại tối đa: 1:39 ở tiêu cự 75mm
-
16,490,000đMua Ngay
- Tên hiệu: A001
- Cách thức ZOOM: Loại xoay
- Cấu trúc ống kính (Nhóm/Thấu kính): 13/18
- Số lá của khẩu độ: 09
- Khẩu độ nhỏ nhất: 32
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0,95m
- Góc thu ảnh khi gắn trên máy ảnh full frame: 28°51'-10°17'
- Góc thu ảnh khi gắn trên APS – C: 18°49'-6°38'
-
3,290,000đMua Ngay
- Tên hiệu: A17
- Cấu trúc ống kính (Nhóm/Thấu kính): 9/13
- Góc nhìn: 34° 21’ - 8°15’
- Cách thức ZOOM: Loại xoay
- Số lượng lá khẩu: 9
- Khẩu độ tối đa: F4 - F5.6
- Khẩu độ tối thiểu: F/32
-
20,800,000đMua Ngay
- Model A011
- Độ dài tiêu cự 150-600mm
- Khẩu độ lớn nhất F/ 5-6.3
- Góc ngắm (diagonal)
- 16°25’ - 4°8’ (for full frame format)
- 10°38’ - 2°40’ (for APS-C format)
- Cấu trúc ống kính 20 elements in 13 groups
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu 2.7m
- Tỉ lệ phóng đại tối đa 1:5
-
-13%TAMRON SP 150-600MM F/5-6.3 DI VC USD G227,300,000đ 31,490,000đMua Ngay
- Focal Length [mm] 150-600
- Maximum Aperture 5-6.3
- Minimum Object Distance [m] 2.20
- Maximum Magnification Ratio 1:3.9
- Filter Size [mm] 95
- Weight [g] 2,010
- Item No A022
- Groups-Elements 13 - 21
- Angle of view 16°25'-4°8'
- Diaphragm Blades 9
-
21,490,000đMua Ngay
- Kiểu: A012
- Tiêu cự: 15-30mm
- Khẩu độ tối đa: F/2.8
- Góc nhìn(đường chéo) 110 ° 32 ' - 71 ° 35'
- Thiết kế bên trong: 18 thấu kính chia làm 13 nhóm
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.28m
- Tỷ lệ phóng đại tối đa: 01:05
-
14,490,000đ 16đMua Ngay
- Wide-Angle 24-70mm Full-Frame Zoom Lens
- Built-In Image Stabilization
- Ultrasonic Silent Drive for Silent AF
- LD, Aspherical Elements for Sharp Images
- Moisture-Resistant Construction
- Compact (3.5x4.6") & Lightweight (29oz)
-
-13%Tamron SP 24-70mm F/2.8 Di VC USD G223,500,000đ 26,990,000đMua Ngay
- Tiêu cự: 24-70mm
- Khẩu độ: f/2.8 - f/22
- Chống rung: khả năng chống rung đến 5 khẩu (Theo tiêu chuẩn của CIPA)
- Cấu trúc quang học: 17 thấu kính gom thành 12 nhóm
- Số lá khẩu: 9 lá khẩu dạng tròn
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 38.1cm
- Độ phóng đại tối đa: 1:5
-
13,490,000đMua Ngay
- Tiêu cự 35mm
- Khẩu độ F/1.8
- Khẩu độ nhỏ nhất: F/16
- Số lượng lá khẩu: 9
- Cấu trúc ống kính: 10/9
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.2 m
-
8,790,000đMua Ngay
- Aperture Range: f/1.8 to f/16
- One LD Element, Two Aspherical Elements
- eBAND and BBAR Coatings
- Fluorine Coating on Front Element
- USD AF Motor, Full-Time Manual Focus
- VC Image Stabilization
- Rounded 9-Blade Diaphragm
- Moisture-Resistant Construction
-
19,490,000đMua Ngay
- Tên hiệu: A009
- Tiêu cự: 70-200mm
- Khẩu độ mở lớn nhất: F/2.8
- Cấu trúc bên trong: 23 thấu kính chia làm 17 nhóm
- Tỷ lệ phóng đại tối đa: 1:8 (at f=200mm : MFD 1.3m)
- Đường kính của kính lọc: 77 mm
-
27,990,000đMua Ngay
- Model: A025
- Focal Length: 70-200mm
- Maximum Aperture: F/2.8
- Angle of View (diagonal):
- 34°21' - 12°21' (for full-frame format)
- 22°33' - 7°59' (for APS-C format)
- Optical Construction: 23 elements in 17 groups
- Minimum Object Distance: 0.95m (37.4 in)
- Maximum Magnification Ratio: 1:6.1
-
14,990,000đ 16đMua Ngay
- Model: F016
- Focal LengthTiêu cự: 85mm
- Độ mở tối đa: F/1.8
- Góc chụp (đường chéo)
- 28°33' (hệ full-frame)
- 18°39' (hệ APS-C )
- Kết cấu quang học: 13 thấu kính chia làm 9 nhóm
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.8m (31.5 in)
- Tỷ lệ phóng đại tối đa: 1:7.2
-
15,990,000đ 17đMua Ngay
- Hàng chính hãng bảo hành 12 tháng
- Aperture Range: f/2.8 to f/32
- One LD and Two XLD Glass Elements
- eBAND, BBAR, and Fluorine Coatings
- USD AF Motor, Full-Time Manual Focus
- VC Image Stabilization
- 1:1 Max. Magnification, 11.8" Min. Focus
- Rounded 9-Blade Diaphragm
-
8,180,000đMua Ngay
- Model: B005
- Số lá khẩu độ: 7
- Cấu trúc ống kính: 14/19
- Cách thức zoom: Loại xoay
- Khẩu độ tối thiểu: F/32
- Khẩu độ tối đa: F/2.8
- Tỷ lệ phóng đại: 1:4.8
- Góc nhìn: 78°45'- 31°11' (APS-C size equivalent)
-
8,900,000đMua Ngay
- Tên hiệu G005
- Cấu trúc ống kính (Nhóm/Thấu kính) 10/14
- Góc nhìn 26° 35’ (tương đương khổ APS-C)
- Số lượng lá khẩu độ 7
- Khẩu độ tối đa F2
- Khẩu độ tối thiểu F22
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu 0.23m
- Khoảng cách lấy nét cho độ phóng đại cực đại 100mm (3.94in)
- Tỷ lệ phóng đại 1:1