Turntable section Tổng quát về Turntable |
|
Motor Động cơ |
DC Servo Motor |
Drive Type Loại Drive |
Belt Drive |
Supported Speed Tốc độ được hỗ trợ |
33-1/3, 45, 78 RPM |
Wow and Flutter |
0.25% (JIS WTD) |
S/N ratio Độ nhiễu |
50dB or more (IHF-A) |
Cartridge |
Ceramic Stereo Type |
Stylus |
STL-103 (Sapphire, for LP/EP) |
Tuner section Tổng quát về Tuner |
|
Tuner type Loại Tuner |
PLL Synthesized Tuner |
Number of Presets Số Preset |
20 AM + 20 FM |
|
|
CD Player section Tổng quát về máy chơi CD |
|
Supported Disc Loại đĩa được hỗ trợ |
CD-DA, CD-R, CD-RW |
Supported Formats Định dạng được hỗ trợ |
Audio CD, MP3, WMA |
Audio CD Âm thanh CD |
16bit, 44.1kHz |
MP3 |
|
Format Định dạng |
.mp3 |
Sampling Frequency Tần số mẫu |
16k to 48kHz |
Bit rate Tốc đọ bit |
8k to 320kbps |
WMA |
DRM not supported |
Format Định dạng |
.wma |
Sampling Frequency Tần số mẫu |
32k/44.1k/48kHz |
Bit rate Tốc đọ bit |
48k to 192kbps |
S/N ratio Độ nhiễu |
80dB or more |
Number of maximum folder Số thư mục tối đa |
255 |
Number of maximum file Số tệp tối đa |
999 |
Bluetooth® section Tổng quát về Bluetooth |
|
Version Phiên bản |
3.0 |
Class Cấp |
Class2(max range 10m / 33 ft.) |
Supported Profile Profile được hỗ trợ |
A2DP, AVRCP |
Supported Codec Codec được hỗ trợ |
SBC X |
Contents Protection System Nội dung Hệ thống bảo vệ |
SCMS-T |
Amplifier section Tổng quát về Amplifier |
|
Output Power Công suất ra |
25W+25W |
Audio inputs Ngõ vào âm thanh |
|
AUX1(Front) AXU1 (Trước) |
3.5mm(1/8") Stereo Mini Jack |
AUX2(Rear)
AUX2(Sau) |
RCA Pin Jjack |
Audio outputs Ngõ ra âm thanh |
|
AUX |
RCA Pin Jjack |
Headphones output Ngõ ra tai nghe |
|
Connector Kết nối |
3.5mm(1/8") Stereo Mini Jack |
Speaker section Tổng quát về loa |
|
Type Loại |
Rear Bass-reflex Type |
Units Đơn vị |
|
Tweeter Loa cao tầng |
38mm |
Woofer Lao siêu trầm |
100mm |
Impedance Trỏ kháng |
6 ohms |
Power supply Công suất đáp ứng |
AC120V, 60Hz (US/Canada)
AC230V, 50Hz (UK/Europe) |
Power consumption Công suất tiêu thụ |
25W |
Overall dimensions Kích thước tổng thể |
|
Main unit |
460(W)×215(H)×380(D)mm
18.1"(W) x 8.5"(H) x 15.0"(D) |
Speaker |
150(W)×250(H)×224(D)mm
5.9"(W) x 9.9"(H) x 9.1"(D) |
Weight Trọng lượng |
|
Main unit |
6.6kg |
Speaker |
2.8kg |
Accessories Phụ kiện |
Remote Control(RC-1312), Batteries for Remote (AA x 2),
Adapter for EP, Turntable Cover, Hinge x 2,
Rubber Mat for Turntable Platter,
AM Antenna, FM Antenna Cable ,
Stereo Mini Plug Cable, Speaker Cables (3m/10ft) x 2,
Owner's Manual (Warranty Card), |